KT 9ZY2ZY13ZY12ZY7ZY6ZY
ĐB 52566
G.1 34841
G.2 51527 93225
G.3 11728 25151 80780
49217 55120 57854
G.4 0466 4980 0563 6846
G.5 6189 5380 9292
6703 4758 9247
G.6 104 794 694
G.7 64 63 21 91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03, 04 0 20, 80(3)
1 17 1 21, 41, 51, 91
2 20, 21, 25, 27, 28 2 92
3 3 03, 63(2)
4 41, 46, 47 4 04, 54, 64, 94(2)
5 51, 54, 58 5 25
6 63(2), 64, 66(2) 6 46, 66(2)
7 7 17, 27, 47
8 80(3), 89 8 28, 58
9 91, 92, 94(2) 9 89

Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Bắc 21/09/2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
97: 20 lần 62: 18 lần 30: 16 lần 72: 16 lần 40: 16 lần
80: 16 lần 66: 16 lần 51: 16 lần 68: 15 lần 93: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
53: 8 lần 67: 7 lần 01: 7 lần 38: 7 lần 44: 7 lần
35: 7 lần 16: 7 lần 90: 6 lần 41: 6 lần 77: 5 lần
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
64: 2 ngày 03: 2 ngày 91: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
60: 17 ngày 84: 15 ngày 43: 14 ngày 88: 12 ngày 73: 12 ngày
79: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 115 lần 1: 114 lần 0: 109 lần 7: 109 lần 2: 108 lần
8: 107 lần 6: 107 lần 5: 107 lần 3: 104 lần 4: 100 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 121 lần 0: 116 lần 9: 111 lần 6: 110 lần 3: 109 lần
4: 107 lần 8: 107 lần 5: 101 lần 1: 101 lần 7: 97 lần
Giải Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G.8
14
85
43
G.7
021
223
846
G.6
4558
1489
4136
2028
4914
0808
3854
3592
2547
G.5
7684
4716
2007
G.4
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
G.3
94656
12668
49253
79652
45468
83087
G.2
59095
76573
32563
G.1
78766
42320
67624
ĐB
440134
677858
074808
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 04 08 02, 07, 08
1 14 14, 16(2)
2 21, 25 20, 23, 28 24
3 31, 34, 36 34, 36
4 40 45, 47 43, 45, 46, 47
5 55, 56, 58 52, 53, 58 54
6 66, 68 67 63, 68, 69
7 75 73
8 83, 84, 89 83, 85 84, 87
9 95 95, 99 92, 93
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
55
89
65
G.7
262
724
333
G.6
0256
1707
7169
2599
3127
2581
0024
5510
5496
G.5
8590
7830
0824
G.4
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
G.3
85833
74034
72839
51792
52224
34788
G.2
84007
35178
71404
G.1
90381
59076
32969
ĐB
334862
038430
381444
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07(2) 04, 05, 09
1 12, 16 10, 15
2 21 22, 24, 27, 28 24(4)
3 33, 34 30(2), 39 30, 33
4 40, 45, 48 44
5 54, 55, 56 56 52
6 62(2), 68, 69 65, 69
7 76, 78
8 81, 86 81, 86, 88, 89 88
9 90 92, 99 90, 96
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
32,375,490,000 đồng
Kỳ quay thưởng : #01097
03 06 20 39 40 41
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 32,375,490,000
Giải nhất 25 10,000,000
Giải nhì 956 300,000
Giải ba 16,563 30,000
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
67,899,735,300 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,719,604,000 đồng
Kỳ quay thưởng: #00934
16 26 33 34 41 43 53

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 67,899,735,300
Jackpot 2 0 4,719,604,000
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 676 500,000
Giải ba 13,877 50,000
Kỳ quay thưởng: #00538
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 728 749 1tr
Nhất 129 815 512 887 350N
Nhì 912 455 880 210N
107 913 773
Ba 576 780 189 005 100N
504 447 946 780
Kỳ quay thưởng: #00182
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 216 145 2 tỷ
Phụ ĐB 145 216 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
881 992 026 968
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
863 418 758
008 754 901
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
523 346 903 201
704 543 805 091
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k
Xổ số thần tài - Thứ 5 ngày 21/09/2023
6899
Điện toán 123 - Thứ 5 ngày 21/09/2023
6 94 194
Điện toán 6x36 - Thứ 4 ngày 20/09/2023
02 08 16 22 34 35